WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
KHÀN ĐI
🌟
KHÀN ĐI
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
갈리다
Động từ
1
거칠고 맑지 않은 소리가 나다.
1
KHẢN ĐI,
KHÀN ĐI
, KHÀN ĐẶC: Tiếng khàn và không trong phát ra.